Có 2 kết quả:
原纖維 yuán xiān wéi ㄩㄢˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ • 原纤维 yuán xiān wéi ㄩㄢˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fibril
(2) protofilament
(2) protofilament
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fibril
(2) protofilament
(2) protofilament
Bình luận 0